Publicitad E▼
aleteo (n.)
sự rung, sự đập, sự vỗ cánh, sự di chuyển, động tác không đều
aletear (v.)
đập đen đét, vỗ đen đét, lao, phóng, đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, rung rinh, đu đưa, dập dờn, vẫy, vỗ cánh, bay lượn
Publicidad ▼
Ver también
aleteo (n.)
mouvement physique répété (fr)[Classe]
ruido; vocinglería[Classe]
aleteo (s.)
mouvement du cœur (fr)[Classe]
alternación; alternancia[Classe]
aletear (v.)
aletear (v.)
aletear (v.)
voler en changeant souvent de direction (fr)[Classe]
(abeja)[termes liés]
(mosca; mosca artificial)[termes liés]
(bicho), (insecticida), (entomología), (entomóloga; entomólogo)[termes liés]
(gimnasta)[termes liés]
(pájaro; ave)[termes liés]
Publicidad ▼
Contenido de sensagent
computado en 0,047s