Publicitad E▼
bò (n.)
bơ (n.)
Publicidad ▼
Ver también
bò (v.)
⇨ (như) thịt bò • Bộ Ăn sâu bọ • Huỷ bỏ • bo mạch âm thanh • bác bỏ • bánh bơ giòn • bánh bơ tròn • bánh kẹp thịt bò • bánh sừng bò • bánh xe bò • bãi bỏ • bò (bằng tay và đầu gối) • bò Châu Mỹ • bò Tây Tạng • bò banteng • bò cái • bò cái tơ • bò non • bò rống • bò rừng bizon • bò sữa • bò thiến • bò đẻ • bò đực • bò đực hoặc bò cái • bó bột thạch cao • bó chặt • bó hoa • bó hoa thơm • bó lại • bó sát • bó sát vào người • bộ vi xử lý • băng bó • bơ phờ • bơ thực vật • bắt bỏ tù • bắt đầu/từ bỏ thói quen • bệnh bò điên • bị bỏ hoang • bị bỏ mặc • bị bỏ rơi • bị bỏ sót • bị ruồng bỏ • bị từ bỏ • bọ chét • bọ cánh cứng • bỏ bùa mê • bỏ chạy • bỏ dở • bỏ dở việc gì vì sợ • bỏ hoang • bỏ học nửa chừng • bỏ không • bỏ lò • bỏ lại • bỏ lỡ một cơ hội • bỏ mạng che mặt • bỏ mặc • bỏ neo • bỏ ngỏ • bỏ phiếu • bỏ phiếu chống • bỏ qua • bỏ qua quyền lợi của ai • bỏ rơi • bỏ sót • bỏ thuốc độc • bỏ trốn • bỏ tù • bỏ vào bao • bỏ vào hộp • bỏ vào ngăn kéo • bỏ vào túi • bỏ vốn cho • bỏ xa • bỏ đi • con bò • con bọ • con bọ cạp • con bọ dừa • con bọ rùa • con sâu bỏ rầu nồi canh • cây bò • có bơ • cắt bỏ • cởi bỏ • cỡ nhỏ bỏ túi • cửa hàng bán bơ sữa • da bò thuộc • ghét bỏ • giá bỏ thầu • giũ bỏ • gây tai nạn rồi bỏ chạy • gạch bỏ • gắn bó • gắn bó với nhau • gỡ bỏ cái gì • gỡ bỏ rào chắn • huỷ bỏ • hành động vứt bỏ cái gì • hộp phấn sáp bỏ túi • hủy bỏ • không bỏ lỡ cơ hội • không thể bác bỏ được • không thể xoá bỏ • kẹo bơ cứng • kẹo làm bằng bơ đun với đường • linh dương đầu bò • loài bò sát • loại bỏ • loại bỏ sự hoài nghi • loại bỏ... • lột bỏ • lớp băng bó • móng chẻ hai như của bò và hươu • một cách bơ phờ • mỡ bò • nghỉ ; bỏ • người bị xã hội ruồng bỏ • người bỏ học giữa chừng hay rời bỏ cuộc sống bình thường • người chăn bò • người hay bị bỏ tù • người đấu bò • nói bi bô • nông trại sản xuất bơ sữa • nơi trữ và sản xuất bơ sữa • phá bỏ sự e ngại ban đầu • phải trả hay từ bỏ • phết bơ • quả bơ • quần bò • quẹt bơ • ruồng bỏ • râu của loài sâu bọ • rút bỏ mũi đan • rời bỏ • sâu bọ • sự bác bỏ • sự bãi bỏ • sự bò trườn • sự bơ phờ • sự bỏ mặc • sự bỏ phiếu • sự bỏ phiếu kín • sự bỏ sót • sự bỏ tù • sự ghét bỏ • sự gắn bó • sự huỷ bỏ • sự hủy bỏ • sự rời bỏ • sự từ bỏ • sự xóa bỏ • thuộc bò sát • thùng đánh kem làm bơ • thề bỏ • thịt bò • thịt bò muối • thịt bò thăn • thủ thuật cắt bỏ • thực vật thân bò • trút bỏ • trường đấu bò • trận đấu bò • trẻ bơ vơ • tình trạng bị ghét bỏ • tước bỏ xơ • tỉnh bơ • từ bỏ • võ sĩ đấu bò • vùng đất bỏ hoang • vật bỏ cuộc • vật bỏ đi • vội vàng bỏ trốn • vứt bỏ • vứt bỏ cái gì • xe bò • xoá bỏ • xóa bỏ • áo bó • ăn sâu bọ • điều bỏ sót • đấu bò • địa điểm bỏ phiếu • đồ bỏ • động vật bò sát
⇨ Bố thương con • Bố Đại • Bồ Đào Nha • Bồ-đào-nha • Bộ Bồ hòn • Bộ Bồ nông • Con thương bố • Họ Bồ hòn • Họ La bố ma • báng bổ • bố chồng • bố hoặc mẹ tự mình nuôi con • bố trí • bố trí xen kẽ • bố vợ • bồ câu • bồ công anh • bồ hóng • bổ dưỡng • bổ khuyết • bổ nghĩa • bổ nghĩa thêm cho người được nhắc trước đó • bổ ngữ • bổ ngữ gián tiếp • bổ nhiệm • bổ sung • bổ trợ • bổ ích • chi xương bồ • chim bồ câu • chim bồ nông • chính thức bổ nhiệm ai • chất bổ • chủ nghĩa khủng bố • cây bồ công anh • cây hương bồ • có tính chất bổ sung • công bố • cương vị làm bố • của bố thí • của bố thí cho ăn mày • dùng cho bổ ngữ gián tiếp • không cần bổ ngữ • khủng bố • kẻ khủng bố • là bố của người có cùng tên • làm những việc vô bổ • lời tuyên bố • màu đen bồ hóng • một cách bổ ích • nguyên tắc bổ sung • người Bồ-đào-nha • người khủng bố • nhà chỉ có bố hoặc mẹ • nỗi khiếp sợ sự khủng bố • phân bố chuẩn • phân bổ • phần bổ sung • sinh ra sau khi bố đã mất • sự bố thí • sự bố trí • sự bổ nhiệm • sự bổ ra • sự bổ sung • sự bổ ích • sự công bố • sự khủng bố • sự tuyên bố • sự đâm bổ nhào • thuốc bổ • tiếng Bồ-đào-nha • tuyên bố • tuyên bố công khai • tuyên bố dứt khoát • tuyên bố quan điểm • đen như bồ hóng • đâm bổ nhào • đơn vị phân bổ • được bố trí trước • được bổ xung • đầy bồ hóng
⇨ Bờ Tây • bờ (sông) • bờ biển • bờ giậu • bờ miệng (vực) • bờ sông • bợ đỡ • dải đất dọc bờ biển • gần bờ • khỏi bờ • kẻ bợ đỡ • lên bờ • món bở • người nịnh bợ • sóng lớn vỗ bờ • sự bợ đỡ • sự lên bờ • thuộc bờ biển • trên bờ • trôi dạt vào bờ • tàu buôn dọc bờ biển • ven bờ • vớ bở • đưa vào bờ
⇨ ( vô tuyến) bộ xáo trộn âm • Bộ Bồ hòn • Bộ Bồ nông • Bộ Cá tuyết • Bộ Cánh màng • Bộ Cẩm chướng • Bộ Cẩm quỳ • Bộ Dẻ gai • Bộ Dứa dại • Bộ Gà • Bộ Hoa hồng • Bộ Hạc • Bộ Hồ tiêu • Bộ Linh trưởng • Bộ Loa kèn • Bộ Mao lương • Bộ Mỏ hạc • Bộ Ngỗng • Bộ Quắn hoa • Bộ Sả • Bộ Sếu • Bộ Thài lài • Bộ Thạch nam • Bộ Tài chính • Bộ có Vòi • Bộ máy Golgi • Bộ Ăn sâu bọ • Bộ Ăn thịt • Bộ Đàn hương • Bộ Đào kim nương • Phân bộ Nhai lại • Thượng toạ bộ • bài hát cho bộ tám • bản nhạc cho bộ sáu • bộ ba thanh chắn trong cricket • bộ binh • bộ bài • bộ chuyển đổi • bộ chế hòa khí • bộ com lê • bộ cá da trơn • bộ cá vây tay • bộ da lông cáo • bộ da lông thú • bộ gan • bộ gene • bộ guốc chẵn • bộ guốc lẻ • bộ gõ • bộ gặm nhấm • bộ hạ • bộ khuyếch đại • bộ khuếch đại trong rađiô • bộ khởi động • bộ kiểm tra • bộ luật • bộ lông chim • bộ lông thú • bộ lạc • bộ lễ phục • bộ lễ phục mặc ban ngày • bộ lọc • bộ máy • bộ máy hành chính quan liêu • bộ máy quan liêu • bộ máy đồng hồ • bộ mười • bộ ngực phụ nữ • bộ nhớ • bộ nhớ flash • bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên • bộ nhớ ẩn • bộ não • bộ phim • bộ phim chính • bộ phận • bộ phận bị biến dạng • bộ phận cấu thành • bộ phận của • bộ phận giảm thanh • bộ phận giống như vai con người • bộ phận giữ kim đĩa hát của máy quay đĩa • bộ phận hạ cánh • bộ phận hạ cánh máy bay • bộ phận sinh dục phụ nữ • bộ phận tháo rời • bộ phận đánh lửa • bộ phận đằng sau • bộ quần áo • bộ quần áo vũ trụ • bộ răng giả • bộ sáu • bộ sưu tầm • bộ sẻ • bộ thăng bằng • bộ trưởng • bộ trưởng bộ tài chính Anh • bộ tóc giả • bộ tản nhiệt • bộ vét tông màu đen • bộ xương • bộ xử lí trung tâm • bộ xử lý trung tâm • bộ yên cương (ngựa) • bộ điều chinh nhiệt • bộ điều hưởng • bộ điều hợp • bộ điều khiển • bộ đà điểu • bộ đệm • bộ đồ chăn ga trải giường) • bộ đồ nghề • bộ đồ ngủ • bộ ấm chén để pha trà • bức ảnh về một cảnh của bộ phim • cho bộ đội trú chân • chân đau đi bộ đường dài • chép toàn bộ • chạy bộ • chỗ trú chân của bộ đội • chỗ đứng tránh của người đi bộ • chức vụ bộ trưởng • cung cấp cán bộ nhân viên cho • cuộc đi bộ • cái lọc ; bộ lọc • cán bộ • cán bộ coi thi • cán bộ lâm nghiệp • câu lạc bộ • câu lạc bộ du thuyền • câu lạc bộ người đánh gôn • giả bộ • gậy để chống khi đi bộ • hòn non bộ • hệ thống liên lạc giữa hai bộ phận • khách bộ hành • không nhượng bộ • lấy điệu bộ ra vẻ • lối đi bộ • máy bộ đàm • mạng cục bộ • một bộ • một hình thức câu lạc bộ gôn • người của bộ lạc • người đi bộ • người đi bộ việt dã • nhượng bộ • nội bộ • phương thức truyền dị bộ • phần để thay thế bộ phận máy hỏng • sơ bộ • sự giả bộ • sự nhượng bộ • sự tiến bộ • sự đi bộ • sự đi tản bộ • sự đồng bộ hóa • thiếu máu cục bộ • thuộc bộ trưởng • thuộc bộ tộc • thư gửi bằng đường bộ hay đường biển • tiến bộ • tiến bộ nhanh • tiến bộ nhanh chóng • toàn bộ • toàn bộ cử tri • toàn bộ quần áo của một người • tác phẩm bộ ba • từng bộ phận • vườn có hòn non bộ • vạch dành cho người đi bộ qua đường • áo của bộ quân phục • đi bộ • đi bộ để tập luyện • đi tản bộ • điệu bộ giả tạo • đường dành cho người đi bộ • được tạo thành từng bộ phận • đất nước có bộ máy hành chính quan liêu • đồng bộ hóa
Publicidad ▼
bo (n.)
nguyên tử; nguyên tố hóa học[Classe]
(metalloid) (en)[termes liés]
nguyên tố, nguyên tố hóa học[Hyper.]
boronic (en) - boracic, boric (en)[Dérivé]
borac - kernite (en)[Element]
bò (n.)
bò đực - young mammal (en)[Hyper.]
bullocky (en)[Dérivé]
bò (n.)
edible fat (en)[Hyper.]
suety (en)[Dérivé]
bò (v.)
bò (v.)
escalader (fr)[Classe]
passer un obstacle (fr)[Classe]
(mountain) (en)[termes liés]
(ladder; stepladder) (en)[termes liés]
assiéger (fr)[DomaineCollocation]
climb (en)[Hyper.]
escalade (en) - sự leo núi - clamber (en) - struggle (en)[Dérivé]
bó (n.)
system (en)[Hyper.]
bó (n.)
matières dont sont filées des toiles (fr)[ClasseParExt.]
fil (brin long, fin, de matière textile) (fr)[Classe]
petite quantité, quantité infime (fr)[Classe]
particle (en)[Classe]
corde (fr)[Classe...]
vannerie (fr)[termes liés]
(slenderness; reediness; tenuity; flimsiness; shoddiness; tenuousness) (en)[Caract.]
éventail (fr)[DomainDescrip.]
a bit of, a hint of, a little bit of, a shade of, a touch of, a trace of (en)[Syntagme]
bó (n.)
ensemble d'éléments végétaux (fr)[ClasseParExt.]
chose assemblée liée ensemble (fr)[Classe]
rất nhiều; sự vô vàn; đông[Classe]
agglomeration (en)[Hyper.]
tụ họp lại - tập trung, tụ tập - bị chuột rút, chụm lại với nhau - bunchy (en)[Dérivé]
bó (n.)
bản sưu tập, bộ sưu tầm - agglomeration (en)[Hyper.]
parcel (en) - pack (en) - tụ họp lại - bỏ vào hộp, đóng gói - bó lại[Dérivé]
bó (n.)
ornement funéraire (fr)[ClasseParExt.]
bó hoa; bó hoa thơm; chùm hoa nhỏ[ClasseParExt.]
feu d'artifice (fr)[DomainDescrip.]
stack (en)[Hyper.]
bundle, sheaf (en)[Hyper.]
bơ (n.)
hors-d'œuvre de légumes (fr)[Classe]
tropical fruit (en)[ClasseParExt.]
fruit vert (fr)[ClasseParExt.]
fruit à noyau (fr)[Classe]
bơ (n.)
lương thực - dairy, dairy product (en)[Hyper.]
phết bơ, quẹt bơ - có bơ - butyraceous (en)[Dérivé]
bỏ (v.)
Contenido de sensagent
computado en 0,046s