definición y significado de bó | sensagent.com


   Publicitad E▼


 » 
alemán árabe búlgaro checo chino coreano croata danés eslovaco esloveno español estonio farsi finlandés francés griego hebreo hindù húngaro indonesio inglés islandés italiano japonés letón lituano malgache neerlandés noruego polaco portugués rumano ruso serbio sueco tailandès turco vietnamita
alemán árabe búlgaro checo chino coreano croata danés eslovaco esloveno español estonio farsi finlandés francés griego hebreo hindù húngaro indonesio inglés islandés italiano japonés letón lituano malgache neerlandés noruego polaco portugués rumano ruso serbio sueco tailandès turco vietnamita

Definición y significado de bó

Sinónimos

   Publicidad ▼

Ver también

(v.)

sự leo núi

Frases

(như) thịt bò • Bộ Ăn sâu bọ • Huỷ bỏ • bo mạch âm thanh • bác bỏ • bánh bơ giòn • bánh bơ tròn • bánh kẹp thịt bò • bánh sừng bò • bánh xe bò • bãi bỏ • bò (bằng tay và đầu gối) • bò Châu Mỹ • bò Tây Tạng • bò banteng • bò cái • bò cái tơ • bò non • bò rống • bò rừng bizon • bò sữa • bò thiến • bò đẻ • bò đực • bò đực hoặc bò cái • bó bột thạch cao • bó chặt • bó hoa • bó hoa thơm • bó lại • bó sát • bó sát vào người • bộ vi xử lý • băng bó • bơ phờ • bơ thực vật • bắt bỏ tù • bắt đầu/từ bỏ thói quen • bệnh bò điên • bị bỏ hoang • bị bỏ mặc • bị bỏ rơi • bị bỏ sót • bị ruồng bỏ • bị từ bỏ • bọ chét • bọ cánh cứng • bỏ bùa mê • bỏ chạy • bỏ dở • bỏ dở việc gì vì sợ • bỏ hoang • bỏ học nửa chừng • bỏ không • bỏ lò • bỏ lại • bỏ lỡ một cơ hội • bỏ mạng che mặt • bỏ mặc • bỏ neo • bỏ ngỏ • bỏ phiếu • bỏ phiếu chống • bỏ qua • bỏ qua quyền lợi của ai • bỏ rơi • bỏ sót • bỏ thuốc độc • bỏ trốn • bỏ tù • bỏ vào bao • bỏ vào hộp • bỏ vào ngăn kéo • bỏ vào túi • bỏ vốn cho • bỏ xa • bỏ đi • con bò • con bọ • con bọ cạp • con bọ dừa • con bọ rùa • con sâu bỏ rầu nồi canh • cây bò • có bơ • cắt bỏ • cởi bỏ • cỡ nhỏ bỏ túi • cửa hàng bán bơ sữa • da bò thuộc • ghét bỏ • giá bỏ thầu • giũ bỏ • gây tai nạn rồi bỏ chạy • gạch bỏ • gắn bó • gắn bó với nhau • gỡ bỏ cái gì • gỡ bỏ rào chắn • huỷ bỏ • hành động vứt bỏ cái gì • hộp phấn sáp bỏ túi • hủy bỏ • không bỏ lỡ cơ hội • không thể bác bỏ được • không thể xoá bỏ • kẹo bơ cứng • kẹo làm bằng bơ đun với đường • linh dương đầu bò • loài bò sát • loại bỏ • loại bỏ sự hoài nghi • loại bỏ... • lột bỏ • lớp băng bó • móng chẻ hai như của bò và hươu • một cách bơ phờ • mỡ bò • nghỉ ; bỏ • người bị xã hội ruồng bỏ • người bỏ học giữa chừng hay rời bỏ cuộc sống bình thường • người chăn bò • người hay bị bỏ tù • người đấu bò • nói bi bô • nông trại sản xuất bơ sữa • nơi trữ và sản xuất bơ sữa • phá bỏ sự e ngại ban đầu • phải trả hay từ bỏ • phết bơ • quả bơ • quần bò • quẹt bơ • ruồng bỏ • râu của loài sâu bọ • rút bỏ mũi đan • rời bỏ • sâu bọ • sự bác bỏ • sự bãi bỏ • sự bò trườn • sự bơ phờ • sự bỏ mặc • sự bỏ phiếu • sự bỏ phiếu kín • sự bỏ sót • sự bỏ tù • sự ghét bỏ • sự gắn bó • sự huỷ bỏ • sự hủy bỏ • sự rời bỏ • sự từ bỏ • sự xóa bỏ • thuộc bò sát • thùng đánh kem làm bơ • thề bỏ • thịt bò • thịt bò muối • thịt bò thăn • thủ thuật cắt bỏ • thực vật thân bò • trút bỏ • trường đấu bò • trận đấu bò • trẻ bơ vơ • tình trạng bị ghét bỏ • tước bỏ xơ • tỉnh bơ • từ bỏ • võ sĩ đấu bò • vùng đất bỏ hoang • vật bỏ cuộc • vật bỏ đi • vội vàng bỏ trốn • vứt bỏ • vứt bỏ cái gì • xe bò • xoá bỏ • xóa bỏ • áo bó • ăn sâu bọ • điều bỏ sót • đấu bò • địa điểm bỏ phiếu • đồ bỏ • động vật bò sát

Bố thương con  • Bố Đại • Bồ Đào Nha • Bồ-đào-nha • Bộ Bồ hòn • Bộ Bồ nông • Con thương bố  • Họ Bồ hòn • Họ La bố ma • báng bổ • bố chồng • bố hoặc mẹ tự mình nuôi con • bố trí • bố trí xen kẽ • bố vợ • bồ câu • bồ công anh • bồ hóng • bổ dưỡng • bổ khuyết • bổ nghĩa • bổ nghĩa thêm cho người được nhắc trước đó • bổ ngữ • bổ ngữ gián tiếp • bổ nhiệm • bổ sung • bổ trợ • bổ ích • chi xương bồ • chim bồ câu • chim bồ nông • chính thức bổ nhiệm ai • chất bổ • chủ nghĩa khủng bố • cây bồ công anh • cây hương bồ • có tính chất bổ sung • công bố • cương vị làm bố • của bố thí • của bố thí cho ăn mày • dùng cho bổ ngữ gián tiếp • không cần bổ ngữ • khủng bố • kẻ khủng bố • là bố của người có cùng tên • làm những việc vô bổ • lời tuyên bố • màu đen bồ hóng • một cách bổ ích • nguyên tắc bổ sung • người Bồ-đào-nha • người khủng bố • nhà chỉ có bố hoặc mẹ • nỗi khiếp sợ sự khủng bố • phân bố chuẩn • phân bổ • phần bổ sung • sinh ra sau khi bố đã mất • sự bố thí • sự bố trí • sự bổ nhiệm • sự bổ ra • sự bổ sung • sự bổ ích • sự công bố • sự khủng bố • sự tuyên bố • sự đâm bổ nhào • thuốc bổ • tiếng Bồ-đào-nha • tuyên bố • tuyên bố công khai • tuyên bố dứt khoát • tuyên bố quan điểm • đen như bồ hóng • đâm bổ nhào • đơn vị phân bổ • được bố trí trước • được bổ xung • đầy bồ hóng

Bờ Tây • bờ (sông) • bờ biển • bờ giậu • bờ miệng (vực) • bờ sông • bợ đỡ • dải đất dọc bờ biển • gần bờ • khỏi bờ • kẻ bợ đỡ • lên bờ • món bở • người nịnh bợ • sóng lớn vỗ bờ • sự bợ đỡ • sự lên bờ • thuộc bờ biển • trên bờ • trôi dạt vào bờ • tàu buôn dọc bờ biển • ven bờ • vớ bở • đưa vào bờ

( vô tuyến) bộ xáo trộn âm • Bộ Bồ hòn • Bộ Bồ nông • Bộ Cá tuyết • Bộ Cánh màng • Bộ Cẩm chướng • Bộ Cẩm quỳ • Bộ Dẻ gai • Bộ Dứa dại • Bộ Gà • Bộ Hoa hồng • Bộ Hạc • Bộ Hồ tiêu • Bộ Linh trưởng • Bộ Loa kèn • Bộ Mao lương • Bộ Mỏ hạc • Bộ Ngỗng • Bộ Quắn hoa • Bộ Sả • Bộ Sếu • Bộ Thài lài • Bộ Thạch nam • Bộ Tài chính • Bộ có Vòi • Bộ máy Golgi • Bộ Ăn sâu bọ • Bộ Ăn thịt • Bộ Đàn hương • Bộ Đào kim nương • Phân bộ Nhai lại • Thượng toạ bộ • bài hát cho bộ tám • bản nhạc cho bộ sáu • bộ ba thanh chắn trong cricket • bộ binh • bộ bài • bộ chuyển đổi • bộ chế hòa khí • bộ com lê • bộ cá da trơn • bộ cá vây tay • bộ da lông cáo • bộ da lông thú • bộ gan • bộ gene • bộ guốc chẵn • bộ guốc lẻ • bộ gõ • bộ gặm nhấm • bộ hạ • bộ khuyếch đại • bộ khuếch đại trong rađiô • bộ khởi động • bộ kiểm tra • bộ luật • bộ lông chim • bộ lông thú • bộ lạc • bộ lễ phục • bộ lễ phục mặc ban ngày • bộ lọc • bộ máy • bộ máy hành chính quan liêu • bộ máy quan liêu • bộ máy đồng hồ • bộ mười • bộ ngực phụ nữ • bộ nhớ • bộ nhớ flash • bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên • bộ nhớ ẩn • bộ não • bộ phim • bộ phim chính • bộ phận • bộ phận bị biến dạng • bộ phận cấu thành • bộ phận của • bộ phận giảm thanh • bộ phận giống như vai con người • bộ phận giữ kim đĩa hát của máy quay đĩa • bộ phận hạ cánh • bộ phận hạ cánh máy bay • bộ phận sinh dục phụ nữ • bộ phận tháo rời • bộ phận đánh lửa • bộ phận đằng sau • bộ quần áo • bộ quần áo vũ trụ • bộ răng giả • bộ sáu • bộ sưu tầm • bộ sẻ • bộ thăng bằng • bộ trưởng • bộ trưởng bộ tài chính Anh • bộ tóc giả • bộ tản nhiệt • bộ vét tông màu đen • bộ xương • bộ xử lí trung tâm • bộ xử lý trung tâm • bộ yên cương (ngựa) • bộ điều chinh nhiệt • bộ điều hưởng • bộ điều hợp • bộ điều khiển • bộ đà điểu • bộ đệm • bộ đồ chăn ga trải giường) • bộ đồ nghề • bộ đồ ngủ • bộ ấm chén để pha trà • bức ảnh về một cảnh của bộ phim • cho bộ đội trú chân • chân đau đi bộ đường dài • chép toàn bộ • chạy bộ • chỗ trú chân của bộ đội • chỗ đứng tránh của người đi bộ • chức vụ bộ trưởng • cung cấp cán bộ nhân viên cho • cuộc đi bộ • cái lọc ; bộ lọc • cán bộ • cán bộ coi thi • cán bộ lâm nghiệp • câu lạc bộ • câu lạc bộ du thuyền • câu lạc bộ người đánh gôn • giả bộ • gậy để chống khi đi bộ • hòn non bộ • hệ thống liên lạc giữa hai bộ phận • khách bộ hành • không nhượng bộ • lấy điệu bộ ra vẻ • lối đi bộ • máy bộ đàm • mạng cục bộ • một bộ • một hình thức câu lạc bộ gôn • người của bộ lạc • người đi bộ • người đi bộ việt dã • nhượng bộ • nội bộ • phương thức truyền dị bộ • phần để thay thế bộ phận máy hỏng • sơ bộ • sự giả bộ • sự nhượng bộ • sự tiến bộ • sự đi bộ • sự đi tản bộ • sự đồng bộ hóa • thiếu máu cục bộ • thuộc bộ trưởng • thuộc bộ tộc • thư gửi bằng đường bộ hay đường biển • tiến bộ • tiến bộ nhanh • tiến bộ nhanh chóng • toàn bộ • toàn bộ cử tri • toàn bộ quần áo của một người • tác phẩm bộ ba • từng bộ phận • vườn có hòn non bộ • vạch dành cho người đi bộ qua đường • áo của bộ quân phục • đi bộ • đi bộ để tập luyện • đi tản bộ • điệu bộ giả tạo • đường dành cho người đi bộ • được tạo thành từng bộ phận • đất nước có bộ máy hành chính quan liêu • đồng bộ hóa

   Publicidad ▼

Diccionario analógico



(n.)

edible fat (en)[Hyper.]

suety (en)[Dérivé]




(n.)

system (en)[Hyper.]









 

todas las traducciones de bó


Contenido de sensagent

  • definiciones
  • sinónimos
  • antónimos
  • enciclopedia

 

5268 visitantes en línea

computado en 0,046s