definición y significado de có | sensagent.com


   Publicitad R▼


 » 
alemán árabe búlgaro checo chino coreano croata danés eslovaco esloveno español estonio farsi finlandés francés griego hebreo hindù húngaro indonesio inglés islandés italiano japonés letón lituano malgache neerlandés noruego polaco portugués rumano ruso serbio sueco tailandès turco vietnamita
alemán árabe búlgaro checo chino coreano croata danés eslovaco esloveno español estonio farsi finlandés francés griego hebreo hindù húngaro indonesio inglés islandés italiano japonés letón lituano malgache neerlandés noruego polaco portugués rumano ruso serbio sueco tailandès turco vietnamita

Definición y significado de có

Sinónimos

   Publicidad ▼

Ver también

Frases

(từ cổ) ngươi, Người • Họ Hươu cao cổ • Liên đại Thái Cổ • Mông Cổ • Thời Trung cổ • Võng Cổ • bình thót cổ • cha cố • chim cổ đỏ • chiếu cố • chạy vắt chân lên cổ • cái diều ở cổ gia cầm • cơ học cổ điển • cần cổ • cố chấp • cố giảm bớt tầm quan trọng • cố gắng • cố gắng hết sức • cố gắng nghe • cố gắng tìm hiểu • cố gắng đạt được • cố hết sức mình • cố nói • cố thuyết phục • cố tình • cố tình làm sai để đánh lừa • cố tình lờ đi • cố vấn • cố ý • cố ý phá hoại • cố định • cổ cao • cổ họng • cổ lọ • cổ phần • cổ sinh vật học • cổ tay • cổ tay áo • cổ tức • cổ vũ • cổ xưa • cổ áo • cổ áo của các tu sỹ • cổ điển • cổ đông • cổ đại • cổ/ lâu • cỗ máy • cụm từ cố định • củng cố • cứng đầu cứng cổ • dân Mông Cổ • dây chuyền hoặc vòng cổ tay • ghim hoa (gài cổ áo) • giá cắt cổ • giá treo cổ • hành động cố ý phá hoại • hươu cao cổ • hạ cố • khát khô cổ • không cố ý • không cố định • khăn quàng cổ • khảo cổ học • kiên cố • kẻ cố ý phá hoại • kết quả của sự cố gắng • lòng hoài cổ • lông vũ dài trên cổ gà trống hoặc lông trên cổ con chó • lớp nhựa gia cố kính • lời cổ vũ • mộ cổ • một cách cố ý • mục tiêu cố gắng • ngoan cố • người Mông Cổ • người cố vấn • người cố vấn cho giới trẻ • người môi giới cổ phiếu • nhà khảo cổ học • nói cái gì không cố ý • nút cổ chai • phần cổ • quá cố • rất cố gắng • siết cổ • sái cổ • sự cố • sự cố gắng • sự cố ý • sự cố ý gây hoả hoạn • sự cổ vũ • sự củng cố • thiên cổ • thuyền cổ Ga-lê • thuộc cổ họng • thuộc khảo cổ học • thuộc về lòng hoài cổ • thành cố tật • thời cổ • thời trung cổ • tiếng Mông Cổ • treo cổ • treo cổ ai • trung cổ • trái tim có lồng ảnh đeo ở cổ • trả một cái giá cắt cổ • tên cổ của Hướng đạo sinh • tính cố chấp • tính ngoan cố • tóm cổ • tỉ lệ cố định • tống cổ • tống cổ đi • viền cổ • vòng cổ • vòng cổ chó • văn học cổ Hy lạp • vươn cổ • xử treo cổ • áo khoác dài từ cổ tới chân • âm nhạc cổ điển • ăn cỗ • Đại Cổ Sinh • đồ cổ • đồ đạc cố định • ở gần (từ cổ)

(đánh cờ) nước • chứng cớ • chứng cớ ngoại phạm • con Hậu (cờ) • con cờ • cái cớ • cột cờ • cờ caro • cờ giải • cờ hiệu • cờ lê • cờ nghi thức đặc biệt • cờ trang trí • cờ vây • cờ đam • cờ đô mi nô • cỡ lớn • cỡ nhỏ bỏ túi • cỡ nòng • hạ cờ • kéo cờ • kích cỡ • lá cờ • môn cờ • một cách tình cờ • ngoại cỡ • người chơi gian trong cờ bạc • người cầm cờ • ngọn cờ • quân cờ • quân cờ thấp • sự tình cờ • sự viện cớ • sự vô cớ • treo cờ rủ • trò cờ bạc • tìm thấy một cách tình cờ • tình cờ • tình cờ gặp ai • tình cờ gặp ai hay cái gì • tình cờ phát hiện ra • tình cờ tìm thấy • tính tình cờ • viện cớ • vua trong bàn cờ • vô cớ • xui hết cỡ • đo cỡ • đánh cờ bạc • đơn vị đo kích cỡ tàu thuyền • định cỡ

cướp (hàng hoá) trên xe cộ • cướp xe cộ • cọc ngăn xe cộ • khu vực cấm xe cộ đi lại • trạm dịch vụ xe cộ • vụ xe cộ đâm nhau • xe cộ

   Publicidad ▼

Diccionario analógico




(adv.)



(v.)






(n.)

[ClasseHyper.]


cọ (v.)

dọn sạch sẽ[Hyper.]

bàn chải[Dérivé]

brush (en)[Domaine]



cỏ (n.)

bãi cỏ[Classe]

đất[Hyper.]

sod (en)[Dérivé]



 

todas las traducciones de có


Contenido de sensagent

  • definiciones
  • sinónimos
  • antónimos
  • enciclopedia

 

5484 visitantes en línea

computado en 0,062s