definición y significado de cũ | sensagent.com


   Publicitad R▼


 » 
alemán árabe búlgaro checo chino coreano croata danés eslovaco esloveno español estonio farsi finlandés francés griego hebreo hindù húngaro indonesio inglés islandés italiano japonés letón lituano malgache neerlandés noruego polaco portugués rumano ruso serbio sueco tailandès turco vietnamita
alemán árabe búlgaro checo chino coreano croata danés eslovaco esloveno español estonio farsi finlandés francés griego hebreo hindù húngaro indonesio inglés islandés italiano japonés letón lituano malgache neerlandés noruego polaco portugués rumano ruso serbio sueco tailandès turco vietnamita

Definición y significado de cũ

Sinónimos

   Publicidad ▼

Ver también

(n.)

giao bóng

Frases

(cú) kêu • (quần vợt) cú đập • Họ Cú lợn • Liên Xô (cũ) • Thời đại đồ đá cũ • chi củ cải ngọt • chim cu cu • chung cư • chuyện cũ rích • chợ trời bán đồ cũ • con cú • cu li • cuộc di cư • các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ • cách cư xử • cách cư xử xảo quyệt • cách cư xử xấu • cây củ cải • cây củ cải vàng • cây củ tùng • cây ăn củ • công cụ • cú bật nhẹ • cú bắn bừa • cú bắt • cú chạm vượt đường biên • cú chọc • cú chộp • cú giao bóng • cú giao bóng thắng điểm • cú giật mạnh • cú huých • cú lợn • cú mổ • cú nhảy cỡn • cú nhảy lộn nhào • cú nhảy mạnh • cú nện mạnh • cú pháp • cú phát • cú phát bóng (trong bóng đá) • cú phát bóng đầu tiên • cú phạt đền • cú sút bóng • cú sốc • cú thọc mạnh • cú va chạm • cú ve bóng • cú đá • cú đánh • cú đánh bóng • cú đánh mạnh • cú đánh mạnh và liều • cú đánh nhẹ • cú đánh đầu • cú đâm bất thình lình • cú đấm • cú đấm móc • cú đấm mạnh • cú đẩy • cú đập bóng • cú đập mạnh • căn chỉnh dụng cụ • cũ kỹ • cũ rích • cũ đi • cư dân • cư dân của thị trấn thị xã • cư dân vùng đất thấp • cư ngụ • cư trú • cư xử • cư xử không đúng • cư xử thô bạo • cư xử tốt/ xấu • cần cù • cần cù làm việc • cụ thể • cụ thể hóa • củ cà rốt • củ cải • củ cải vàng • củ hành • củ khoai tây • củ khởi • củ nghệ • củ từ • di cư • dân di cư... • dụng cụ • dụng cụ bóc vỏ • dụng cụ bảo hộ • dụng cụ chỉ thị • dụng cụ dò tìm • dụng cụ mài gọt • dụng cụ sáng chế ra • dụng cụ thử mặt ngang • dụng cụ tránh thai • dụng cụ tính toán • dụng cụ xem phim đèn chiếu • dụng cụ đo • dụng cụ đo khí • dụng cụ đo lường • dụng cụ để mở (cái gì) • dụng cụ để xén • dụng cụ để đo góc • giáng một cú vào đầu • hàng cũ • hơi (thuộc nhạc cụ) • khu định cư • loại nhạc cụ bàn phím • lưỡng cư • lỗi cú pháp • máy công cụ • người chơi nhạc cụ gõ • người cư ngụ • người di cư • người lên dây nhạc cụ • người phụ nữ vô gia cư • người định cư • ngữ cú • nhạc cụ • nhập cư • nơi cư trú • nơi tụ cư • quá trình cư trú • sắn ; củ sắn • số tạp chí cũ • sống ở một nơi cụ thể (vì công việc của mình) • sự bán hàng cũ gây quỹ từ thiện • sự cũ rích • sự cư trú • sự cụ thể hóa • sự di cư • sự nhập cư • thuộc dân cư • thuộc nơi cư trú • thân một con tàu cũ • thời hạn cư ngụ • tiếng cú kêu • trở lại con đường cũ • tới cư trú • vô gia cư • xác định cụ thể • đã cũ • đường cụ thể • đầu mang khí cụ khoa học của tàu vũ trụ • đặt lại chỗ cũ • đến định cư • để lại vào chỗ cũ • định cư • động vật lưỡng cư

Cự Xà • bất cứ • bất cứ ai • bất cứ cái gì • bất cứ khi nào • bất cứ lúc nào • bất cứ nơi nào • bất cứ thứ gì • bất cứ điều gì • bấu cử • bầu cử • bắt đầu cử một bản nhạc • bằng bất cứ giá nào • chi cử • cho đến bất cứ lúc nào (mặc dù không thích hợp hoặc không thuận tiện) • chuyện cứ như thật • chống cự hoặc đẩy lùi quân địch • con cự đà • cung cấp chứng cứ • cuộc bầu cử • cuộc tổng tuyển cử • có căn cứ • căn cứ • căn cứ vào • cứ khăng khăng • cứ như là • cử chỉ • cử chỉ hoặc tư thế vung tay mạnh mẽ để thu hút sự chú ý • cử chỉ lịch sự • cử chỉ nhún nhường • cử nhân giáo dục • cử tri • cử tri một khu vực bầu cử • cử động • cử động rơi phịch hoặc tiếng rơi thịch • dưới bất cứ hình thức nào • khu vực bầu cử • không căn cứ • kiên trì chống cự • lời tiến cử • môn cử tạ • ngôn ngữ cử chỉ • người đi bầu cử • ngừng kháng cự • quyền bầu cử • ra ứng cử • sẵn sàng làm bất cứ điều gì • sự kháng cự • sự tái cử • sự vận động tranh cử • sự ứng cử • thuộc bầu cử • thuộc cử tri • thất bại lớn trong bầu cử • thắng lợi lớn trong bầu cử • tiêu cự • toàn bộ cử tri • tranh cử • trông cứ tưởng • tái cử • tạo chứng cứ giả • vào bất cứ lúc nào • vô căn cứ • vận động bầu cử • xin cứ làm theo ý mình • xin cứ tự nhiên như ở nhà • xà cừ • đi bầu cử • đắc cử • đề cử • ứng cử viên

   Publicidad ▼

Diccionario analógico



(adj.)



(adj.)

quá khứ[Similaire]


(adj.)

cũ kỹ[Similaire]



củ (n.)

chose en forme de sphère (fr)[ClasseParExt.]

(tearing out), (root) (en)[termes liés]

dent (fr)[DomainDescrip.]

tige de la plante (fr)[DomainDescrip.]

poil (fr)[DomainDescrip.]


 

todas las traducciones de cũ


Contenido de sensagent

  • definiciones
  • sinónimos
  • antónimos
  • enciclopedia

 

4847 visitantes en línea

computado en 0,062s