Publicitad R▼
cù (v.)
cú (n.)
củ (n.)
Publicidad ▼
Ver también
cú (n.)
⇨ (cú) kêu • (quần vợt) cú đập • Họ Cú lợn • Liên Xô (cũ) • Thời đại đồ đá cũ • chi củ cải ngọt • chim cu cu • chung cư • chuyện cũ rích • chợ trời bán đồ cũ • con cú • cu li • cuộc di cư • các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ • cách cư xử • cách cư xử xảo quyệt • cách cư xử xấu • cây củ cải • cây củ cải vàng • cây củ tùng • cây ăn củ • công cụ • cú bật nhẹ • cú bắn bừa • cú bắt • cú chạm vượt đường biên • cú chọc • cú chộp • cú giao bóng • cú giao bóng thắng điểm • cú giật mạnh • cú huých • cú lợn • cú mổ • cú nhảy cỡn • cú nhảy lộn nhào • cú nhảy mạnh • cú nện mạnh • cú pháp • cú phát • cú phát bóng (trong bóng đá) • cú phát bóng đầu tiên • cú phạt đền • cú sút bóng • cú sốc • cú thọc mạnh • cú va chạm • cú ve bóng • cú đá • cú đánh • cú đánh bóng • cú đánh mạnh • cú đánh mạnh và liều • cú đánh nhẹ • cú đánh đầu • cú đâm bất thình lình • cú đấm • cú đấm móc • cú đấm mạnh • cú đẩy • cú đập bóng • cú đập mạnh • căn chỉnh dụng cụ • cũ kỹ • cũ rích • cũ đi • cư dân • cư dân của thị trấn thị xã • cư dân vùng đất thấp • cư ngụ • cư trú • cư xử • cư xử không đúng • cư xử thô bạo • cư xử tốt/ xấu • cần cù • cần cù làm việc • cụ thể • cụ thể hóa • củ cà rốt • củ cải • củ cải vàng • củ hành • củ khoai tây • củ khởi • củ nghệ • củ từ • di cư • dân di cư... • dụng cụ • dụng cụ bóc vỏ • dụng cụ bảo hộ • dụng cụ chỉ thị • dụng cụ dò tìm • dụng cụ mài gọt • dụng cụ sáng chế ra • dụng cụ thử mặt ngang • dụng cụ tránh thai • dụng cụ tính toán • dụng cụ xem phim đèn chiếu • dụng cụ đo • dụng cụ đo khí • dụng cụ đo lường • dụng cụ để mở (cái gì) • dụng cụ để xén • dụng cụ để đo góc • giáng một cú vào đầu • hàng cũ • hơi (thuộc nhạc cụ) • khu định cư • loại nhạc cụ bàn phím • lưỡng cư • lỗi cú pháp • máy công cụ • người chơi nhạc cụ gõ • người cư ngụ • người di cư • người lên dây nhạc cụ • người phụ nữ vô gia cư • người định cư • ngữ cú • nhạc cụ • nhập cư • nơi cư trú • nơi tụ cư • quá trình cư trú • sắn ; củ sắn • số tạp chí cũ • sống ở một nơi cụ thể (vì công việc của mình) • sự bán hàng cũ gây quỹ từ thiện • sự cũ rích • sự cư trú • sự cụ thể hóa • sự di cư • sự nhập cư • thuộc dân cư • thuộc nơi cư trú • thân một con tàu cũ • thời hạn cư ngụ • tiếng cú kêu • trở lại con đường cũ • tới cư trú • vô gia cư • xác định cụ thể • đã cũ • đường cụ thể • đầu mang khí cụ khoa học của tàu vũ trụ • đặt lại chỗ cũ • đến định cư • để lại vào chỗ cũ • định cư • động vật lưỡng cư
⇨ Cự Xà • bất cứ • bất cứ ai • bất cứ cái gì • bất cứ khi nào • bất cứ lúc nào • bất cứ nơi nào • bất cứ thứ gì • bất cứ điều gì • bấu cử • bầu cử • bắt đầu cử một bản nhạc • bằng bất cứ giá nào • chi cử • cho đến bất cứ lúc nào (mặc dù không thích hợp hoặc không thuận tiện) • chuyện cứ như thật • chống cự hoặc đẩy lùi quân địch • con cự đà • cung cấp chứng cứ • cuộc bầu cử • cuộc tổng tuyển cử • có căn cứ • căn cứ • căn cứ vào • cứ khăng khăng • cứ như là • cử chỉ • cử chỉ hoặc tư thế vung tay mạnh mẽ để thu hút sự chú ý • cử chỉ lịch sự • cử chỉ nhún nhường • cử nhân giáo dục • cử tri • cử tri một khu vực bầu cử • cử động • cử động rơi phịch hoặc tiếng rơi thịch • dưới bất cứ hình thức nào • khu vực bầu cử • không căn cứ • kiên trì chống cự • lời tiến cử • môn cử tạ • ngôn ngữ cử chỉ • người đi bầu cử • ngừng kháng cự • quyền bầu cử • ra ứng cử • sẵn sàng làm bất cứ điều gì • sự kháng cự • sự tái cử • sự vận động tranh cử • sự ứng cử • thuộc bầu cử • thuộc cử tri • thất bại lớn trong bầu cử • thắng lợi lớn trong bầu cử • tiêu cự • toàn bộ cử tri • tranh cử • trông cứ tưởng • tái cử • tạo chứng cứ giả • vào bất cứ lúc nào • vô căn cứ • vận động bầu cử • xin cứ làm theo ý mình • xin cứ tự nhiên như ở nhà • xà cừ • đi bầu cử • đắc cử • đề cử • ứng cử viên
Publicidad ▼
cù (v.)
vuốt ve[Hyper.]
cảm thấy buồn cười - tickle (en)[Dérivé]
cú (n.)
coup au tennis (fr)[ClasseParExt.]
coup au ping-pong (fr)[ClasseParExt.]
coup à un jeu (fr)[Classe...]
tennis shot, tennis stroke (en)[Hyper.]
giao bóng[Nominalisation]
cũ (adj.)
misused (en)[Ant.]
cũ (adj.)
worn; used (en)[Classe]
usé (vêtement) (fr)[Classe]
cũ (adj.)
quá khứ[Similaire]
cũ (adj.)
cũ kỹ[Similaire]
củ (n.)
tubercule alimentaire (fr)[ClasseHyper.]
racine : selon la forme, la structure (fr)[Classe...]
chose, partie convexe, renflée (végétal) (fr)[ClasseParExt.]
tige de la plante (fr)[DomainDescrip.]
cuống, thân, thân cây[Hyper.]
tuberous (en)[Dérivé]
củ (n.)
chose en forme de sphère (fr)[ClasseParExt.]
(tearing out), (root) (en)[termes liés]
dent (fr)[DomainDescrip.]
tige de la plante (fr)[DomainDescrip.]
poil (fr)[DomainDescrip.]
cuống, thân, thân cây[Hyper.]
bulbaceous (en)[Dérivé]
Contenido de sensagent
computado en 0,062s