Publicitad R▼
dịu (adj.)
Publicidad ▼
Ver también
⇨ cái địu trẻ con • có vẻ dịu dàng • dịu bớt • dịu dàng • dịu ngọt • dịu êm • dịu đi • làm cho dịu • làm dịu • làm dịu đi • làm lắng dịu • làm êm dịu • một cách dịu dàng • sự dịu dàng • sự dịu đi • sự làm dịu • sự xoa dịu • sự êm dịu • tính dịu dàng • việc xoa dịu • xoa dịu • xoa dịu ai • êm dịu • địu/ cõng/vác
Publicidad ▼
dịu (adj.)
tame (en)[Similaire]
dịu (adj.)
softness (en) - quietly, softly (en) - âm lượng, sự ầm ĩ[Dérivé]
ầm ĩ, to[Ant.]
Contenido de sensagent
computado en 0,031s