Publicitad R▼
khoáng (n.)
khoảng
bên cạnh, cạnh, chỗ, chừng, có phần, gần, gần giống, gần như, khoảng cách, khoảng chừng, không ít thì nhiều, một chút, như ai cái gì, nơi, nơi chỗ, nơi chốn, tầm, thời gian kéo dài liên tục, ước chừng, vào khoảng, vùng lân cận, xấp xỉ
khoảng (n.)
Publicidad ▼
⇨ chỉ khoảng thời gian • diễn ra trong một khoảng thời gian dài • giữ khoảng cách • khoang lái • khoe khoang • khoáng vật • khoáng vật học • khoảng (thời gian) • khoảng chừng • khoảng cách • khoảng cách chừa lại giữa những vật • khoảng cách chữ • khoảng cách có thể qua được • khoảng cách thế hệ • khoảng cách với người đằng sau • khoảng cách xa • khoảng không • khoảng thời gian • khoảng thời gian giữa 2 sự kiện • khoảng thời gian nào đó • khoảng thời gian rỗi • khoảng thời gian ấn định để làm gì • khoảng trống • khoảng trống giữa hai vật • khoảng trống để một người có thể cựa quậy thoải mái • khoảng trời riêng • khoảng đất nhỏ • khoảng đất trước nhà • một cách khoe khoang • một khoảng rất ngắn • nước khoáng • nước khoáng vị quin • phóng khoáng • suốt khoảng thời gian • sự khoe khoang • thích khoe khoang • trong khoảng sáu mươi • trong khoảng thời gian • trong khoảng thời gian hiện tại • tính hay khoe khoang • vào khoảng • xê dịch trong khoảng • ôpan (khoáng chất) • đến khoảng
khoang (n.)
place d'un véhicule (fr)[Classe]
engin spatial (fr)[DomainDescrip.]
khoang (n.)
wagon; coach; carriage; car (en)[ClasseHyper.]
place d'un train (fr)[Classe]
wagon de voyageur (fr)[Classe]
car, railcar, railroad car, railway car (en)[Hyper.]
passenger train (en)[membre]
khoáng (n.)
khoáng vật; khoáng[ClasseHyper.]
minéralogie (fr)[termes liés]
khoảng
khoảng
khoảng thời gian, sự lâu dài[Hyper.]
khoảng
khoảng cách[Similaire]
khoảng
khoảng (n.)
area (en)[Classe]
Publicidad ▼
Contenido de sensagent
computado en 0,046s