Publicitad R▼
lủi (v.)
chạy hoặc tránh xe, chạy thoát, chớp cơ hội, lẩn, lẻn, trốn thoát
Publicidad ▼
Ver también
lủi (v.)
⇨ chạy lùi • chống cự hoặc đẩy lùi quân địch • chỗ lùi vào • ghi lùi ngày • giật lùi • hay lui tới hoặc thăm một nơi nào đó • lùi lại • lùi về • lùi xa • lệnh rút lui • rút lui • sắp chữ lùi vào • sự chạy lùi • sự rút lui • thoái lui • thường lui tới • tàn lụi • tới lui • tới tới lui lui • đi lùi và tiến • đi tới đi lui • đánh lui • đẩy lùi
Publicidad ▼
lùi (v.)
back (en)[Cause]
lủi (v.)
se cacher (fr)[Classe]
quitter un lieu pour échapper à (fr)[Classe]
factotum (en)[Domaine]
Motion (en)[Domaine]
lủi (v.)
Contenido de sensagent
computado en 0,031s