definición y significado de mang | sensagent.com


   Publicitad D▼


 » 
alemán árabe búlgaro checo chino coreano croata danés eslovaco esloveno español estonio farsi finlandés francés griego hebreo hindù húngaro indonesio inglés islandés italiano japonés letón lituano malgache neerlandés noruego polaco portugués rumano ruso serbio sueco tailandès turco vietnamita
alemán árabe búlgaro checo chino coreano croata danés eslovaco esloveno español estonio farsi finlandés francés griego hebreo hindù húngaro indonesio inglés islandés italiano japonés letón lituano malgache neerlandés noruego polaco portugués rumano ruso serbio sueco tailandès turco vietnamita

Definición y significado de mang

Sinónimos

   Publicidad ▼

Ver también

mang

ô tô, xe ô tô

Frases

Bộ Cánh màng • Cách mạng Anh • Cách mạng Hoa Kỳ • Cách mạng Pháp • Cách mạng Tháng Hai • Cách mạng Tháng Mười • Cách mạng công nghiệp • Cách mạng văn hóa • Mạng intranet • bản kính mang vật (ở kính hiển vi) • bỏ mạng che mặt • che mạng • chất gắn như xi măng • chểnh mảng • cuộc cách mạng • cuộc cách mạng hoàn toàn • cách mạng hoá • cách mạng xanh • cây măng cụt • có mang • có màng chân • có thể mang được • cửa hàng bán thức ăn mang về • dễ bong ra từng mảng • gián điệp hai mang • gây hoang mang • hoang mang • khuy măng sét • liều mạng • làm có mang • lỗ mãng • mang (cá) • mang bầu • mang gánh nặng • mang lén • mang lại • mang mặt nạ • mang tính chuyên nghiệp • mang tính cách mạng • mang tính cảnh báo • mang tính e lệ • mang tính giải thích • mang tính kỹ thuật • mang tính lặp đi lặp lại • mang tính nghi thức • mang tính ngoại giao • mang tính thuyết phục • mang tính thám hiểm • mang tính thời sự • mang tính địa phương • mang tới vận may • mang vác • mang ý nghĩa • mang điềm xấu • mang ơn • màng da • màng nhĩ • màng tai • màng trinh • màng tế bào • máng ăn • máng ăn gia súc • máng đổ rác • máy trộn xi măng • măng tây • măng đá • mơ màng • mạng che mặt • mạng che mặt của phụ nữ Hồi giáo • mạng cục bộ • mạng lưới • mạng lưới chính • mạng lưới truyền thanh • mạng máy tính • mạng nhện • mảng bám răng • mảng màu sáng • mảng trôi • mảng tơ • mịn màng • một cách lỗ mãng • một cách mơ màng • mỡ màng • nghi thức mạng • nguy đến tính mạng • người hoặc vật mang lại hy vọng • nắp mang • nội mạng • phủ bằng một lớp màng • quả măng cụt • rắn hổ mang • rắn hổ mang chúa • rắn mang bành • sử dụng với danh từ và mang nghĩa như động từ mà nó tạo thành • sự chớp lóe ra như một mảng sáng rộng • sự lỗ mãng • sự mang tiếng • sự mang ơn • sự mơ màng • sự mỡ màng • sự tìm kiếm trên mạng • thuộc cách mạng • thuộc người làm cách mạng • thức ăn mang về • trát xi măng • trò hai mang • tìm kiếm trên mạng • tính lỗ mãng • tô pô mạng • tự làm mang tiếng • viêm màng não • xi măng • xi măng portland • đàn măng-đô-lin • được hoạch định để mang lại lợi tức • đầu mang khí cụ khoa học của tàu vũ trụ • đầu óc mơ màng

chửi mắng • lời mắng mỏ • lời mắng nhiếc • mắng nhiếc thậm tệ • sự trách mắng • thuộc trách mắng • trách mắng

   Publicidad ▼

Diccionario analógico







màng (n.)

màng[ClasseHyper.]



 

todas las traducciones de mang


Contenido de sensagent

  • definiciones
  • sinónimos
  • antónimos
  • enciclopedia

 

0 visitantes en línea

computado en 0,468s