Publicitad D▼
Publicidad ▼
Ver también
⇨ Bộ Cánh màng • Cách mạng Anh • Cách mạng Hoa Kỳ • Cách mạng Pháp • Cách mạng Tháng Hai • Cách mạng Tháng Mười • Cách mạng công nghiệp • Cách mạng văn hóa • Mạng intranet • bản kính mang vật (ở kính hiển vi) • bỏ mạng che mặt • che mạng • chất gắn như xi măng • chểnh mảng • cuộc cách mạng • cuộc cách mạng hoàn toàn • cách mạng hoá • cách mạng xanh • cây măng cụt • có mang • có màng chân • có thể mang được • cửa hàng bán thức ăn mang về • dễ bong ra từng mảng • gián điệp hai mang • gây hoang mang • hoang mang • khuy măng sét • liều mạng • làm có mang • lỗ mãng • mang (cá) • mang bầu • mang gánh nặng • mang lén • mang lại • mang mặt nạ • mang tính chuyên nghiệp • mang tính cách mạng • mang tính cảnh báo • mang tính e lệ • mang tính giải thích • mang tính kỹ thuật • mang tính lặp đi lặp lại • mang tính nghi thức • mang tính ngoại giao • mang tính thuyết phục • mang tính thám hiểm • mang tính thời sự • mang tính địa phương • mang tới vận may • mang vác • mang ý nghĩa • mang điềm xấu • mang ơn • màng da • màng nhĩ • màng tai • màng trinh • màng tế bào • máng ăn • máng ăn gia súc • máng đổ rác • máy trộn xi măng • măng tây • măng đá • mơ màng • mạng che mặt • mạng che mặt của phụ nữ Hồi giáo • mạng cục bộ • mạng lưới • mạng lưới chính • mạng lưới truyền thanh • mạng máy tính • mạng nhện • mảng bám răng • mảng màu sáng • mảng trôi • mảng tơ • mịn màng • một cách lỗ mãng • một cách mơ màng • mỡ màng • nghi thức mạng • nguy đến tính mạng • người hoặc vật mang lại hy vọng • nắp mang • nội mạng • phủ bằng một lớp màng • quả măng cụt • rắn hổ mang • rắn hổ mang chúa • rắn mang bành • sử dụng với danh từ và mang nghĩa như động từ mà nó tạo thành • sự chớp lóe ra như một mảng sáng rộng • sự lỗ mãng • sự mang tiếng • sự mang ơn • sự mơ màng • sự mỡ màng • sự tìm kiếm trên mạng • thuộc cách mạng • thuộc người làm cách mạng • thức ăn mang về • trát xi măng • trò hai mang • tìm kiếm trên mạng • tính lỗ mãng • tô pô mạng • tự làm mang tiếng • viêm màng não • xi măng • xi măng portland • đàn măng-đô-lin • được hoạch định để mang lại lợi tức • đầu mang khí cụ khoa học của tàu vũ trụ • đầu óc mơ màng
⇨ chửi mắng • lời mắng mỏ • lời mắng nhiếc • mắng nhiếc thậm tệ • sự trách mắng • thuộc trách mắng • trách mắng
Publicidad ▼
mang
remove; transport (en)[Classe]
(người đánh xe ngựa)[termes liés]
mang, vác[Hyper.]
cartage, carting (en) - cart, wagon (en) - xe bò, xe ngựa - carter (en)[Dérivé]
ô tô, xe ô tô[GenV+comp]
mang (v.)
mang (v.)
mang (v.)
mang (v.)
mạng (n.)
association (en)[Classe]
association fermée, secrète (fr)[Classe]
organisation d'une chose (fr)[ClasseParExt...]
hệ thống[Hyper.]
network (en) - net, web (en)[Dérivé]
Contenido de sensagent
computado en 0,468s