Publicitad E▼
rẻ (adj.)
bán hạ giá, chói lọi, hào nhoáng, loè loẹt, lòe loẹt, loè xoè, phải chăng, phô trương, sặc sỡ, thuộc chất lượng kém
rẽ
Publicidad ▼
Ver también
rẻ (adj.)
≠ đắt
⇨ An-Rê • bán rẻ • công việc được trả công rẻ mạt • hạng vé rẻ nhất • khinh rẻ ai • không thể chia rẽ • kêu ré lên • lượng nước rẽ • mỗi cái riêng rẽ • một cách rẻ mạt • một cách rẻ tiền • rẻ như bèo • rẻ rách • rẽ bóng • rẽ ra • rẽ về • rụt rè • sự rẻ tiền • sự rẽ • sự rẽ ra • thuộc hạng vé rẻ • tiếng kêu ré • tính chất riêng rẽ
⇨ anh (em) rể • bén rễ • chú rể • chồi rễ mút • con rể • làm bắt rễ • nhổ bật rễ • nhổ tận rễ • phù rể • rễ cây
Publicidad ▼
rẻ (adj.)
pauvre et économique (fr)[Classe]
produit (fr)[DomaineCollocation]
rẽ
chuyển động, đi, đi tới, đi đến[Hyper.]
turn, turning (en)[Dérivé]
Contenido de sensagent
computado en 0,016s