definición y significado de theo | sensagent.com


   Publicitad D▼


 » 
alemán árabe búlgaro checo chino coreano croata danés eslovaco esloveno español estonio farsi finlandés francés griego hebreo hindù húngaro indonesio inglés islandés italiano japonés letón lituano malgache neerlandés noruego polaco portugués rumano ruso serbio sueco tailandès turco vietnamita
alemán árabe búlgaro checo chino coreano croata danés eslovaco esloveno español estonio farsi finlandés francés griego hebreo hindù húngaro indonesio inglés islandés italiano japonés letón lituano malgache neerlandés noruego polaco portugués rumano ruso serbio sueco tailandès turco vietnamita

Definición y significado de theo

Sinónimos

   Publicidad ▼

Frases

bám theo • bắt phải theo • chạy theo lộ trình • dọc theo • dọc theo một con đường • hiểu theo mấp máy môi • hành động theo • hành động theo ý muốn của mình • hành động đuổi theo • không theo hàng lối • không theo thứ tự • không theo tôn giáo nào • kèm theo đây • kém theo • kế tiếp theo • làm cái gì theo thói quen • làm theo • làm theo ý mình • làm việc theo nguyên tắc • lần theo dấu vết • nghe theo • người không đi theo hàng lối • người theo Thanh giáo • người theo chính sách ly khai • người theo chủ nghĩa Trốt-xki • người theo chủ nghĩa cộng hòa • người theo chủ nghĩa dân tộc • người theo chủ nghĩa hoà bình • người theo chủ nghĩa khỏa thân • người theo chủ nghĩa sô vanh • người theo chủ nghĩa thực dân • người theo chủ nghĩa vô chính phủ • người theo chủ nghĩa xã hội • người theo chủ nghĩa đế quốc • người theo cánh hữu • người theo dị giáo • người theo quan điểm cực đoan • người theo thuyết trọng nam khinh nữ • người theo thuyết vô thần • người theo thuyết định mệnh • người theo đuổi • người theo đạo Cơ đốc • người theo đạo Tin lành • người theo đạo thiên chúa • người theo đế chế La mã • người đuổi theo • người đánh máy theo băng từ đã thu • nói theo một cách nào đó • phân loại theo tiến hóa • phần tiếp theo • sắp đặt theo thứ tự • sống theo • sự sắp xếp theo trình tự • sự theo dõi • sự theo nghĩa đen • sự theo đuổi • sự tuân theo • sự đuổi theo • thay đổi theo mùa • theo ai nhằng nhẵng • theo bên ngoài • theo bên ngoại • theo bước chân ai • theo chi tiết • theo chiều dọc • theo chiều kim đồng hồ • theo chiều ngang • theo chiều ngược kim đồng hồ • theo chiều ngược lại • theo chu kỳ • theo chuẩn mực thông thường • theo dõi • theo giả thuyết • theo hàng một • theo hướng biển • theo hướng bắc • theo hướng tây bắc • theo hướng đông bắc • theo khuynh hướng bẩn sinh • theo kiểu chữ Rôman • theo kế hoạch • theo kịp • theo lý tưởng • theo lẽ phải • theo lịch trình • theo lộ trình • theo mét • theo một cách sang trọng và lịch sự • theo nghi thức • theo nghĩa của chữ • theo nghĩa đen • theo nguyên tắc • theo nguồn tin đáng tin cậy • theo người • theo như • theo niên đại • theo phong tục • theo quy tắc • theo quy ước • theo sau • theo sát • theo sát ai • theo thói quen • theo thủ tục • theo thứ tự bảng chữ cái • theo trật tự • theo tôi • theo từng dãy • theo vòng tròn • theo vùng • theo yêu cầu • theo đuổi • theo đúng/ không đúng triển vọng • theo đơn đặt hàng • theo đường • theo đường chéo • thiết kế theo một phong cách nào đó • tiếp theo • tuân theo • tàu chở không chạy theo tuyến đường nhất định • tìm theo dấu vết • tính theo kinh độ • tùy theo • viết theo chính tả • về thân thể/ theo quy luật tự nhiên • xin cứ làm theo ý mình • xuôi theo • xét theo bề ngoài • xử sự theo cách mà người nkhác vừa mới làm • đi theo • đi theo hướng • đi theo quỹ đạo • đuổi theo • đặt theo tên của người nào

Diccionario analógico

   Publicidad ▼

 

todas las traducciones de theo


Contenido de sensagent

  • definiciones
  • sinónimos
  • antónimos
  • enciclopedia

 

6626 visitantes en línea

computado en 0,094s