Publicitad E▼
Publicidad ▼
⇨ Thung lũng Chết • Thung lũng lớn do vết nứt Trái Đất • cho vào thùng • chì để gắn lỗ thủng • chọc thủng • cái thùng • làm thủng • lỗ thủng • nút thùng • rộng lùng thùng • rộng thùng thình • sự đục thủng • thung lũng • thuyền thúng • thùng rác • thùng tono • thùng xe • thùng đun nước nóng • thùng đánh kem làm bơ • thùng đựng giấy lộn • thùng đựng sữa • thủng lốp • vết thủng • xuyên thủng • đi bằng thuyền thúng • đậy nút (thùng) • đục thủng
⇨ bị từ chối thẳng thừng • dây thừng • dây thừng nhỏ • thẳng thừng • tính thẳng thừng
thùng (n.)
unité de capacité anglo-saxonne (fr)[Classe]
(dầu mỏ), (tàu chở dầu)[termes liés]
thùng (n.)
chose de forme cylindrique (fr)[ClasseParExt.]
chậu; hũ; bể chứa[Classe]
réservoir fermé destiné à entreposer des liquides (fr)[Classe]
bình, chậu, lọ vại[Hyper.]
barrel (en)[Dérivé]
thùng (n.)
công ten nơ[Hyper.]
bin (en)[Dérivé]
thùng (n.)
bình, chậu, lọ vại[Hyper.]
thùng (n.)
công ten nơ[Hyper.]
bỏ vào hộp, đóng gói - boxlike, box-shaped, boxy (en)[Dérivé]
thùng (n.)
thùng (n.)
sọt[Hyper.]
thủng (v.)
khoét rỗng[Hyper.]
hole (en) - lỗ hổng, lỗ thủng[Dérivé]
Publicidad ▼
Contenido de sensagent
computado en 0,031s