definición y significado de tá | sensagent.com


   Publicitad E▼


 » 
alemán árabe búlgaro checo chino coreano croata danés eslovaco esloveno español estonio farsi finlandés francés griego hebreo hindù húngaro indonesio inglés islandés italiano japonés letón lituano malgache neerlandés noruego polaco portugués rumano ruso serbio sueco tailandès turco vietnamita
alemán árabe búlgaro checo chino coreano croata danés eslovaco esloveno español estonio farsi finlandés francés griego hebreo hindù húngaro indonesio inglés islandés italiano japonés letón lituano malgache neerlandés noruego polaco portugués rumano ruso serbio sueco tailandès turco vietnamita

Definición y significado de tá

Sinónimos

   Publicidad ▼

Frases

Lễ Tạ ơn • Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế • Tạ ơn Chúa! Nhờ Chúa! • bệnh tả • bức tranh miêu tả vùng nông thôn • chính anh ta • chính bà ta • chính chị ta... • chính cô ta • chính ông ta • chúng ta • chương trình chữa lỗi chính tả • cách lột tả • cánh tả • của chúng ta • diễn tả các mối quan hệ • diễn tả cái gì có thể xảy ra • diễn tả cái gì phải • diễn tả một sự kiện khá gây ngạc nhiên • diễn tả sự ngạc nhiên • diễn tả ước muốn khả thi của ai đó • dùng sau“if” diễn tả một điều kiện • khó tả • không sao tả được • không thể miêu tả • không thể tả được • không tả xiết • kinh Tạ ơn • kinh tạ ơn • lên mặt ta đây • mô tả • môn cử tạ • môn học mà người ta kém nhất • một cách không thể miêu tả • ngày lễ Tạ Ơn Chúa • người chơi đàn ghi ta • người phụ tá • người ta • người ta nói rằng • nữ y tá trưởng • phụ tá • quả tạ • quấn tã • sự dùng tà thuật • sự miêu tả • sự miêu tả sinh động • sự mô tả • sự mô tả cường điệu • sự tạ ơn • sự tả • sự đọc chính tả • ta lông lốp xe • thiếu tá • trung tá • trợ tá đắc lực • tà ma • tã lót • tình trạng tả tơi • tạ lỗi • tả tơi • tự bà ta • tự chị ta.. • tự cô ta • viết sai chính tả • viết theo chính tả • việc viết chính tả • xua đuổi tà ma • y tá • đàn ghi ta • đại tá • đại tá hải quân

Diccionario analógico

(n.)

large integer (en)[Hyper.]

số 12[Dérivé]


   Publicidad ▼

 

todas las traducciones de tá


Contenido de sensagent

  • definiciones
  • sinónimos
  • antónimos
  • enciclopedia

 

5061 visitantes en línea

computado en 0,031s