Publicitad E▼
tá (n.)
Publicidad ▼
⇨ Lễ Tạ ơn • Tổ chức Hà ng không Dân dụng Quốc tế • Tạ ơn Chúa! Nhờ Chúa! • bệnh tả • bức tranh miêu tả vùng nông thôn • chính anh ta • chính bà ta • chính chị ta... • chính cô ta • chính ông ta • chúng ta • chương trình chữa lỗi chính tả • cách lột tả • cánh tả • của chúng ta • diễn tả các mối quan hệ • diễn tả cái gì có thể xảy ra • diễn tả cái gì phải • diễn tả một sự kiện khá gây ngạc nhiên • diễn tả sự ngạc nhiên • diễn tả ước muốn khả thi của ai đó • dùng sau“if” diễn tả một điều kiện • khó tả • không sao tả được • không thể miêu tả • không thể tả được • không tả xiết • kinh Tạ ơn • kinh tạ ơn • lên mặt ta đây • mô tả • môn cử tạ • môn học mà người ta kém nhất • một cách không thể miêu tả • ngày lễ Tạ Ơn Chúa • người chơi đàn ghi ta • người phụ tá • người ta • người ta nói rằng • nữ y tá trưởng • phụ tá • quả tạ • quấn tã • sự dùng tà thuật • sự miêu tả • sự miêu tả sinh động • sự mô tả • sự mô tả cường điệu • sự tạ ơn • sự tả • sự đọc chính tả • ta lông lốp xe • thiếu tá • trung tá • trợ tá đắc lực • tà ma • tã lót • tình trạng tả tơi • tạ lỗi • tả tơi • tự bà ta • tự chị ta.. • tự cô ta • viết sai chính tả • viết theo chính tả • việc viết chính tả • xua đuổi tà ma • y tá • đàn ghi ta • đại tá • đại tá hải quân
Publicidad ▼
Contenido de sensagent
computado en 0,031s