Publicitad E▼
Publicidad ▼
Phong trào Giám Lý • lúc thoái trào • nhai trệu trạo • phong trào • phong trào chống thuế • phong trào dân tộc chủ nghĩa • phong trào tin lành • sự thoái trào • sự trao đổi • sự trao đổi hàng lấy hàng • sự trơ tráo • sự tuôn trào • sự đánh tráo • trao cho • trao cho ai nhiệm vụ • trao hoặc chuyển ai tới một nơi an toàn để chữa trị • trao hoặc nộp cái gì • trao nhiệm vụ cho ai • trao quyền • trao đổi • trao đổi chất • trao đổi công bằng • trơ tráo • tệp tráo đổi
trao
remove; transport (en)[Classe]
faire passer qqch de soi à qqch ou qqn d'autre (fr)[Classe...]
trao (v.)
Publicidad ▼
Contenido de sensagent
computado en 0,141s