definición y significado de đụ | sensagent.com


   Publicitad R▼


 » 
alemán árabe búlgaro checo chino coreano croata danés eslovaco esloveno español estonio farsi finlandés francés griego hebreo hindù húngaro indonesio inglés islandés italiano japonés letón lituano malgache neerlandés noruego polaco portugués rumano ruso serbio sueco tailandès turco vietnamita
alemán árabe búlgaro checo chino coreano croata danés eslovaco esloveno español estonio farsi finlandés francés griego hebreo hindù húngaro indonesio inglés islandés italiano japonés letón lituano malgache neerlandés noruego polaco portugués rumano ruso serbio sueco tailandès turco vietnamita

Definición y significado de đụ

Sinónimos

   Publicidad ▼

Ver también

Frases

(chim non) đã có đủ lông đủ cánh • Họ Du • Họ Sơn thù du • bật dù nhảy ra • bằng phép ẩn dụ • bằng đủ mọi cách • bọn du côn • cho dù • cho dù có chết • cho đến bất cứ lúc nào (mặc dù không thích hợp hoặc không thuận tiện) • chuyến du hành • chuyến đi du lịch trọn gói • chuyện gây xôn xao dư luận • chưa đủ • cung cấp cho ai đầy đủ chi tiết về cái gì • cuộc thăm dò dư luận quần chúng • cái dù • cái dù để nhảy • cái đu • câu lạc bộ du thuyền • cây du • cây đu đủ • có đủ khả năng làm gì • có đủ năng lực • có đủ tiền • có đủ tư cách • có đủ điều kiện • du dương • du hành • du khách ba lô • du kích • du lịch • du lịch caravan • du lịch sinh thái • du thuyền • dù chuyện gì có xảy ra • dù có nhiều trở ngại • dù có thích hay không cũng vẫn phải chịu • dù lượn • dù như thế nào • dù sao đi nữa • dù thế nào chăng nữa • dùng đủ mọi cách • dư dả • dư vị khó chịu (sau khi uống rượu say...) • dụ dỗ • giả dụ • giả dụ như vậy • gây xôn xao dư luận • hoán dụ • hành động đánh đu trên cái đu • hướng dẫn viên du lịch • khách du lịch • không có đủ • không đầy đủ • không đủ • không đủ sức khỏe • không đủ tư cách • kiếm đủ sống • làm không đủ tư cách • làm thí dụ cho • lính dù • lấy làm ví dụ • môn du thuyền • môn thể thao nhảy dù • mặc dù • mộng du • một chuỗi đầy đủ • một cách du dương • nghiệp dư • người chơi môn du thuyền • người du hành • người du mục • người dụ rắn • người mộng du • người nhảy dù • người đi du lịch • người đi du lịch khắp thế giới • nhà du hành vũ trụ • nhân viên du lịch • nhạc ống sáo ca-du • nhảy dù • nhảy dù khỏi máy bay hỏng) • nóng đủ để làm bỏng • nấm dù • phim nói về du lịch • phép ẩn dụ • quân nhảy dù • sinh vật phù du • séc du lịch • số dư • số thặng dư • sống thiếu thốn đủ thứ • sở thích du lịch • sự du dương • sự giao du • sự không đủ • sự không đủ tư cách • sự đi du lịch khắp thế giới • sự đủ • thuyết du già • thuộc về những người du mục • thêm vào cho đầy đủ • thích giao du • thằng du côn • tour du lịch • tên du đãng • tính chất đầy đủ • tính du dương • tính không đủ • túi du lịch • tổ chức đầy đủ • vd. (ví dụ) • ví dụ • vấn đề làm xôn xao dư luận • vận động viên nghiệp dư • vừa đủ • xari (áo quần của phụ nữ Hin-đu) • xoay xở đủ cách • đi (du lịch) bằng đường biển • đi du lịch bằng xe hơi • đi du lịch nước ngoài • đu đưa • đu đưa qua lại • đu đưa. lắc lư • đại lý du lịch • đầy đủ • đầy đủ thời gian • đủ khả năng • đủ khả năng làm gì • đủ loại • đủ sức • đủ tiêu chuẩn • đủ tư cách • đủ tư cách kết hôn • đủ ăn • đủ điều kiện • đủ để chia khắp lượt • đủ để trả • đủ để đáp ứng • ẩn dụ

(văn bằng, hàm cấp...) danh dự • Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ • Dự án bản đồ gen người • bản sao dự phòng • bằng danh dự • cháy dữ dội • chỉ các dự đoán trong tương lai • chức vụ danh dự • cái dự trữ • có thể dự đoán • cơ sở dữ liệu • cơn giận dữ • cơn giận dữ điên cuồng • cấu trúc dữ liệu • danh dự • do dự • dứ quả đấm • dữ cách • dữ dội • dữ liệu • dữ liệu in ra từ máy tính • dữ liệu đầu vào • dự bị động viên • dự kiến • dự phòng • dự phần • dự thảo • dự thảo ngân sách • dự thầu • dự trù • dự trữ • dự tính • dự tính cái gì một cách khôn ngoan • dự tính trước • dự án • dự đoán • dự đoán được • dự định • dự định làm gì • giận dữ • hang của thú dữ • hung dữ • hung dữ hoặc độc ác • hung tợn và giận dữ • hàng dự trữ • hệ quản trị cơ sở dữ liệu • khai phá dữ liệu • kho dự trữ • kho hay nguồn dự trữ cái gì • không do dự • khối lượng dự trữ • làm vinh dự • làm điều gì bởi danh dự • lời dự báo • lời hứa danh dự • một cách giận dữ • người dự tiệc • người tham dự • người tham dự cuộc vui • người đăng ký dự thi • người đọc bản tin dự báo thời tiết • nổi cơn dữ dội • rất giận dữ • sao dự phòng • siêu dữ liệu • sự do dự • sự dữ dội • sự dự phòng • sự dự đoán • sự giận dữ • sự hung dữ • sự mất danh dự • sự tham dự • sự tấn công dữ dội • tham dự • trên danh dự • trường dự bị đại học • trở nên giận dữ • tính dữ tợn • vinh dự • xử lí dữ liệu • xử lý dữ liệu • đang trong cơn giận dữ • điểm dữ liệu • đồ dự phòng • đồ dự trữ • đội quân danh dự

   Publicidad ▼

Diccionario analógico

(adj.)


đu (n.)

agrès (fr)[Classe]

cái đu[Hyper.]


đụ (v.)

penetrate (en)[ClasseHyper.]

Chèn[Hyper.]

penetration (en)[Dérivé]







 

todas las traducciones de đụ


Contenido de sensagent

  • definiciones
  • sinónimos
  • antónimos
  • enciclopedia

 

80661 visitantes en línea

computado en 0,110s